検索ワード: go out (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

go out

ベトナム語

Đi chơi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go out.

ベトナム語

con đi ra ngoài chơi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i go out.

ベトナム語

tôi có ra ngoài mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we go out?

ベトナム語

- Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

move, go, out!

ベトナム語

ra ngoài! ra nhanh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i go out

ベトナム語

tôi có thể ra ngoài không

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

英語

go out the back.

ベトナム語

lối cửa sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not go out?

ベトナム語

mình đang ở nhà bạn ơi

最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let's go out.

ベトナム語

chúng ta cùng đi chơi nhé.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- did you go out?

ベトナム語

- cô ra ngoài?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

before you go out

ベトナム語

Ông ra ngoài trước đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go out the back way.

ベトナム語

Đi cửa sau ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go out the window?

ベトナム語

ra cửa sổ làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i had to go out.

ベトナム語

- tôi có việc bận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

didn't you go out?

ベトナム語

- cha có đi ra ngoài không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i prepare to go out

ベトナム語

hôm nay tôi được nghỉ

最終更新: 2020-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better go out the back.

ベトナム語

tốt hơn nên đi cửa sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did the power go out?

ベトナム語

cúp điện à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- she prefers to go out.

ベトナム語

Để cho nó vui nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why don't you go out?

ベトナム語

tại sao bạn không đi chơi đi?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,053,768 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK