検索ワード: goes on a date (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- on a date.

ベトナム語

- một buổi hẹn hò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a date.

ベトナム語

một cuộc hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a date?

ベトナム語

hẹn hò?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm on a date.

ベトナム語

em đang hẹn hò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- a date!

ベトナム語

- a, hẹn hò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was out on a date.

ベトナム語

hắn hẹn hò với ai đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you guys on a date?

ベトナム語

hai người tán tỉnh nhau à? Động tác nhanh một chút đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you on a date, huh?

ベトナム語

hai người đang say tình sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

life goes on.

ベトナム語

cuộc sống lại tiếp tục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, we're on a date?

ベトナム語

vậy là chúng ta đang hẹn hò sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i went on a date last week.

ベトナム語

- rất tuyệt hả? tôi đã hẹn hò vào tuần trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what goes on?

ベトナム語

- có chuyện gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- going on a date next week.

ベトナム語

- hẹn hò vào tuần tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- oh, he went out on a date.

ベトナム語

- oh, anh ấy đang bận hẹn hò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and life goes on.

ベトナム語

và cuộc sống tiếp diễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

alas, time goes on.

ベトナム語

trời ơi, thời gian trôi nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's on a date with my mom.

ベトナム語

Ông ấy đang hẹn hò với mẹ em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, she goes on a ventilator now.

ベトナム語

- không, con bé xài máy thở bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

going on a date with choon shim.

ベトナム語

tao có hẹn với choon-shim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're gonna go on a date!

ベトナム語

- con sẽ có 1 cuộc hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,945,681,991 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK