検索ワード: good personality (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

good personality

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

personality

ベトナム語

nhân cách

最終更新: 2013-12-09
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

- personality.

ベトナム語

- cá tính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

his personality.

ベトナム語

tính cách kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- she has a good personality.

ベトナム語

thì cổ có một cá tính tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

personal personality

ベトナム語

personality

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

or a personality.

ベトナム語

hoặc nhân cách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what a personality!

ベトナム語

dế sợ quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you said she had a good personality.

ベトナム語

anh cũng đã nói là cổ có một cá tính tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a personality inventory.

ベトナム語

chỉ là cá nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i mean, his personality.

ベトナム語

Ý tôi là về nhân cách đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

age, appearance, personality.

ベトナム語

tuổi tác, ngoại hình, tính tình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

avoidant personality disorder

ベトナム語

rối loạn chức năng nghe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there is no personality.

ベトナム語

rẻ rách không có nhân cách.

最終更新: 2023-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are unique personality!

ベトナム語

mày khác người quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- with your charming personality.

ベトナム語

bằng sự quyến rũ của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got a great personality.

ベトナム語

tính tôi được lắm đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

like getting a new personality?

ベトナム語

giống như là trở thành một nhân vật mới hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he didn't have much personality.

ベトナム語

hắn không có nhiều nhân tính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no habits, hobbies, personality?

ベトナム語

không thói quen, sở thích, nhân cách?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know that, uh, personality-wise,

ベトナム語

kinh nghiệm cá nhân cho thấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,367,880 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK