プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gp
gp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my past.
quá khứ của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- her past.
quá khứ của cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gp... what?
gp... gì cơ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gp group
nhóm, chia nhóm, nhóm không quân, liên đoàn
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
past tense.
quá khứ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
past austin?
austin quá khứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"past behavior."
"hành vi trong quá khứ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gp gun position
trận địa pháo, vị trí hoả lực pháo
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
gp general purpose
chức năng chung, đa năng
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
gp general – purpose
(thuộc) nổ phá; công dụng chung, thông dụng
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質: