検索ワード: graphics (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

graphics

ベトナム語

Đồ hoạname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

graphics card

ベトナム語

bo mạch đồ họa

最終更新: 2013-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

vector graphics

ベトナム語

Ảnh vector

最終更新: 2014-10-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

graphics/ icons

ベトナム語

Đồ họa/ biểu tượng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

get this to graphics.

ベトナム語

Đưa cái này cho phòng hình ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

okay, dip into graphics.

ベトナム語

nhúng hình ảnh vào đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

portable network graphics

ベトナム語

png

最終更新: 2015-05-04
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

ready with the graphics?

ベトナム語

hình ảnh sẵn sàng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

rendering (computer graphics)

ベトナム語

kết xuất đồ họa

最終更新: 2015-03-28
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

design, graphics and sounds

ベトナム語

thiết kế, Đồ hoạ và Âm thanh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- this is the graphics department.

ベトナム語

- Đây là bộ phận biểu đồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

& graphics mode on text console:

ベトナム語

chế độ đồ hóa trên bàn & giao tiếp văn bản:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i... can we just do this with graphics?

ベトナム語

chúng ta có thể làm điều này với đồ họa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

& default graphics mode on text console:

ベトナム語

chế độ đồ họa mặc định trên & bàn giao tiếp văn bản:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

but now the cartoons have been edited with computer graphics

ベトナム語

nhưng mà bây giờ các phim hoạt hình đã được chỉnh sửa bằng đồ hoạ máy tính

最終更新: 2023-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

graphics applications, such as paint programs and image viewers

ベトナム語

comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"where it stood with graphics, how much programing was left

ベトナム語

"hiệu ứng đồ họa,khối công việc lập trình chưa làm..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

get graphics on him and smith. anything that'll id them instantly.

ベトナム語

cho đăng ảnh anh ta và cả smith và bất cứ thứ gì có thể nhận dạng bọn họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the integrated graphics and memory controller is an important part of that, the chip maker said.

ベトナム語

Đồ họa tích hợp và bộ điều khiển bộ nhớ là một phần quan trọng trong đó, hãng sản xuất chip này cho biết.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

graphic design

ベトナム語

đồ họa

最終更新: 2011-09-01
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,951,728,498 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK