検索ワード: hôm nay tôi được nghỉ học (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hôm nay tôi được nghỉ học

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hôm nay tôi được nghĩ học

ベトナム語

最終更新: 2021-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hôm nay tôi nghỉ thi không đến

ベトナム語

最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hôm nay em học có mệt ko?

ベトナム語

hôm nay em học có mệt không?

最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hôm nay là ngày khai trường.tôi rất vui

ベトナム語

tôi học lớp4d ở trường tiểu học Đức thạnh

最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hôm nay a rất đẹp

ベトナム語

vậy anh có muốn làm chồng em không

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ba tôi đi làm hôm nay

ベトナム語

hôm nay tôi đi làm

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hôm nay là một ngày tồi tệ

ベトナム語

最終更新: 2023-05-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hôm nay bạn có đi làm không

ベトナム語

最終更新: 2020-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

xin chào hôm nay bạn thế nào, rất vui được gặp bạn ở đây.

ベトナム語

最終更新: 2024-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn có thể chờ tôi được không?

ベトナム語

hãy đợi tôi nhé

最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

ベトナム語

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội

ベトナム語

hôm nay tôi được nghỉ học

最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nay tôi làm đơn này, đề nghị công an phường xác nhận cho tôi có đến trình báo cớ mất với nội dung như sau:

ベトナム語

i submit this application to request the ward 3 public security to confirm that i have came there to report over the the property loss with the following:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hôm nay, ngày 13 tháng 03 năm 2019 tại trụ sở công ty cổ phần Ô tô sông hàn - chi nhánh hyundai sơn trà, chúng tôi gồm có các bên như sau:

ベトナム語

today, the thirdteenth of march 2019, at the office of song han automobile joint stock company - hyundai son tra branch, we are:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn ngập tình yêu thương. không những mang đến những nhiệm vụ cao cả mang tính xã hội, tổ chức còn là nơi tôi được tham gia giao lưu, tăng tình đoàn kết, học cách hoạt động nhóm, cách giao tiếp xã hội, cách để xử lý các tình huống mà trước đó tôi chưa từng vấp phải. cũng là nơi tôi gặp nhiều mảnh đời, nhiều cuộc sống, để tôi trưởng thành hơn, để yêu quý hơn những gì tôi đang có.

ベトナム語

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn n

最終更新: 2022-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,476,943 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK