検索ワード: hamstring (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hamstring

ベトナム語

gân nhượng chân; gân khoeo

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

i have a weak hamstring.

ベトナム語

gân kheo của tôi yếu lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let that girl hamstring us?

ベトナム語

Để cô ta phá đám mình sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

pulled a hamstring playing twister.

ベトナム語

- Ờ. Đứt gân kheo do đi bão.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she pulled a hamstring and had to cancel.

ベトナム語

cô ấy bị rách gân và phải huỷ hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he had a really, really slight feeling in his hamstring.

ベトナム語

cậu ấy đã có cảm giác bị đau nhẹ ở gân kheo.

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

- i would if i had a good hamstring. - i don't got a good hamstring.

ベトナム語

- anh cũng muốn, nhưng phải biết khiêm nhường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"mamadou sakho actually had a tear in his tendon and not the muscle of the hamstring as initially reported.

ベトナム語

"mamadou sakho đã bị rách ở gân chứ không phải cơ của gân kheo như thông tin ban đầu.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

"luke shaw has suffered a hamstring injury and will miss the opening game of the season against swansea city on saturday.

ベトナム語

"luke shaw bị chấn thương gân kheo và sẽ lỡ trận đấu đầu tiên của mùa giải với swansea city vào thứ bảy này.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

city's chances will further be boosted by the news argentina superstar lionel messi is a doubt for the first leg with a hamstring injury.

ベトナム語

cơ hội của city càng tăng lên khi ngôi sao người argentina, lionel messi nhiều khả năng chưa thể bình phục để đá trận lượt đi do chấn thương gân kheo.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

英語

"marko is also unavailable as he's got a hamstring strain that will keep him out for a couple of weeks."

ベトナム語

"marko cũng không thể thi đấu do bị căng gân kheo và phải nghỉ khoảng hai tuần."

最終更新: 2015-01-27
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the current world player of the year has been on the sidelines since limping out of the la liga clash against real betis on november 10 but is now closing in on a return to the first team following his hamstring problems.

ベトナム語

cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của năm đã không thể thi đấu kể từ khi gặp phải chấn thương trong trận đấu gặp real betis tại la liga vào hôm 10 tháng 11 nhưng giờ đây anh đã trở lại sau khi bình phục chấn thương gân kheo.

最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:

英語

liverpool are seeking a new centre-forward after qpr striker loic remy failed his medical, while daniel sturridge has left the usa and returned to england to receive treatment on a hamstring injury.

ベトナム語

liverpool đang tìm kiếm một trung phong mới sau khi tiền đạo loic remy của qpr đã không qua được cuộc kiểm tra sức khỏe còn daniel sturridge đã rời mỹ để trở lại anh điều trị chấn thương gân kheo.

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

he also revealed lukas podolski is now fully fit, having been sidelined since august with a hamstring injury, but saturday's game is likely to come too soon for the german forward.

ベトナム語

Ông cũng cho biết lukas podolski đã hoàn toàn bình phục sau khi phải nghỉ từ tháng tám do chấn thương gân kheo nhưng trận đấu vào thứ bảy này chắc chắn sẽ có sự trở lại của tiền đạo người Đức.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

英語

everton manager roberto martinez fears he could be without on-loan winger gerard deulofeu for months after he tore his hamstring in saturday's 4-1 win over fulham.

ベトナム語

huấn luyện viên roberto martinez của everton cảm thấy lo ngại khi có thể mất cầu thủ chạy cánh gerard deulofeu trong nhiều tháng.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

英語

i've thought about doing, not becoming a ninja, but i was doing a bunch of yoga for like, 10 days at one point, and, uh, i pulled a hamstring.

ベトナム語

yeah, tôi đã nghĩ về... tôi đã nghĩ về việc, không phải trở thành một ninja, nhưng tôi đã làm nhiều bài tập yoga trong khoảng, 10 ngày liên tục, và, ờ.. tôi bị chấn thương gân kheo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

betty was a wild horse that had cut her hamstrings jumping over a wall and was trying to get up.

ベトナム語

betty là một con ngựa hoang đã bị cắt đứt gân.. ...khi nhảy qua hàng rào và đang cố gắng đứng dậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,947,582,976 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK