プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
she has some harebrained ideas.
cô ấy có một ý tưởng dại dột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i would miss my loving, erratic, harebrained mother.
tôi sẽ nhớ tình yêu, tính khí thất thường và liều lĩnh của mẹ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is this some lame, harebrained scheme to garner favor with me?
Đây có phải là một trò lừa ngu ngốc để được tôi để ý không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: