プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i explained.
tôi nói rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
explained what?
giải thích, điều gì ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sharepoint, explained
sharepoint, được giải thích
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
i've explained.
tôi là người thông minh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
boris explained it.
boris đã từng giải thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can't be explained.
không thể giải thích được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everything can be explained.
mọi chuyện có thể giải thích được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how can they be explained?
giải thích chúng thế nào đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we explained that to you.
bố mẹ giải thích rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tinker bell, sweetheart, has no one explained?
- tinker bell, cô bé à, không ai giải thích cho con à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i should've explained.
- tôi xin lỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dr. hirsch: has everything been explained to you?
anh đã được giải thích mọi thứ rồi chứ ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- conformal mapping well explained.
- conformal mapping well explained.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
wasn't that explained to you?
anh không được giải thích điều đó ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everything can and will be explained.
mọi thứ đều có thể và đều sẽ được giải thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i've already explained it...
nhưng tôi đã giải thích rồi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yes, but i explained it to you.
- ph£i, nh°ngcôăgi£ingh)arÓi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you haven't explained jack shit.
bố có giải thích đếch gì đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i already explained it to the general.
tại hạ đã dịch cho tướng quân rồi ạ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he gently explained it to me very thoroughly
cậu ấy nhẹ nhàng giảng lại cho tôi rất kĩ lưỡng
最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照: