検索ワード: has explained (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

has explained

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i explained.

ベトナム語

tôi nói rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

explained what?

ベトナム語

giải thích, điều gì ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sharepoint, explained

ベトナム語

sharepoint, được giải thích

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

英語

i've explained.

ベトナム語

tôi là người thông minh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

boris explained it.

ベトナム語

boris đã từng giải thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can't be explained.

ベトナム語

không thể giải thích được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everything can be explained.

ベトナム語

mọi chuyện có thể giải thích được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how can they be explained?

ベトナム語

giải thích chúng thế nào đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we explained that to you.

ベトナム語

bố mẹ giải thích rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- tinker bell, sweetheart, has no one explained?

ベトナム語

- tinker bell, cô bé à, không ai giải thích cho con à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i should've explained.

ベトナム語

- tôi xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dr. hirsch: has everything been explained to you?

ベトナム語

anh đã được giải thích mọi thứ rồi chứ ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- conformal mapping well explained.

ベトナム語

- conformal mapping well explained.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

wasn't that explained to you?

ベトナム語

anh không được giải thích điều đó ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everything can and will be explained.

ベトナム語

mọi thứ đều có thể và đều sẽ được giải thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i've already explained it...

ベトナム語

nhưng tôi đã giải thích rồi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yes, but i explained it to you.

ベトナム語

- ph£i, nh°ngcôăgi£ingh)arÓi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you haven't explained jack shit.

ベトナム語

bố có giải thích đếch gì đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i already explained it to the general.

ベトナム語

tại hạ đã dịch cho tướng quân rồi ạ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he gently explained it to me very thoroughly

ベトナム語

cậu ấy nhẹ nhàng giảng lại cho tôi rất kĩ lưỡng

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,730,328 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK