プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
have a good time
chúc vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
have a good time.
anh đi chơi vui vẻ nhé
最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good time!
xin hãy vui vẻ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good time!
- vui v" nhé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
to have a good time.
có một thời gian tuyệt vời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good time, man.
vui vẻ nhé anh bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good time, baby.
- bố cũng yêu con, con trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go and have a good time.
hãy đi vui chơi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did they have a good time?
buổi tối vui vẻ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- everybody have a good time.
- mọi người vui vẻ nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- did you have a good time?
- có vui không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good time, girls?
- vui vẻ không, các cô gái?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
not a good time.
bây giờ không phải lúc đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you have a good time? - yeah.
- cháu vui vẻ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i like to have a good time.
thích có những phút giây vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did eddie have a good time?
eddie cũng vui chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we'll just have a good time.
chúng ta chỉ vui chơi thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and we want to have a good time,
chúng tôi muốn có một thời gian tuyệt vời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
having a good time?
chúa ơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anna's here to have a good time.
anna tới đây để vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: