検索ワード: have a good weekend (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

have a good weekend .

ベトナム語

cuối tuần vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

- have a good weekend.

ベトナム語

- cuối tuần vui vẻ. - cô cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a good weekend

ベトナム語

cuối tuần thật vui vẻ nhé @ name....❤️

最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a good weekend, everybody.

ベトナム語

chúc các em cuối tuần vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- thanks, have a good weekend.

ベトナム語

cuối tuần vui vẻ. cô cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(amber) have a good weekend.

ベトナム語

- chúc cuối tuần vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- good weekend?

ベトナム語

- cuối tuần vui vẻ chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a good meal

ベトナム語

chúc ngon miệng

最終更新: 2019-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a good time.

ベトナム語

chúc vui vẻ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

have a good cry?

ベトナム語

khóc đã đời sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have a good day.

ベトナム語

- chúc anh một ngày vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a good night.

ベトナム語

chúc ngủ ngon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

have a good evening!

ベトナム語

chúc buổi tối tốt lành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have a good night.

ベトナム語

- chúc buổi tối vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have a good night!

ベトナム語

- chúc một đêm vui vẻ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, you know, it was pretty good. it was a good weekend.

ベトナム語

vậy anh biết đó, thật káh hay một kì nghỉ cuối tuần cũng vui

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"if we can beat everton, it is a good weekend for us," mourinho added.

ベトナム語

"nếu chúng tôi có thể đánh bại everton, chúng tôi sẽ có một cuối tuần tuyệt vời," mourinho nói thêm.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

don't worry about anything, i got it all under control. you have a good weekend at the beach.

ベトナム語

Đừng lo lắng gì cả, tôi nắm rõ hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,779,383 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK