プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
have a good weekend .
cuối tuần vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- have a good weekend.
- cuối tuần vui vẻ. - cô cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a good weekend
cuối tuần thật vui vẻ nhé @ name....❤️
最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good weekend, everybody.
chúc các em cuối tuần vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thanks, have a good weekend.
cuối tuần vui vẻ. cô cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(amber) have a good weekend.
- chúc cuối tuần vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- good weekend?
- cuối tuần vui vẻ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good meal
chúc ngon miệng
最終更新: 2019-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good time.
chúc vui vẻ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
have a good cry?
khóc đã đời sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good day.
- chúc anh một ngày vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a good night.
chúc ngủ ngon!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
have a good evening!
chúc buổi tối tốt lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good night.
- chúc buổi tối vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a good night!
- chúc một đêm vui vẻ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, you know, it was pretty good. it was a good weekend.
vậy anh biết đó, thật káh hay một kì nghỉ cuối tuần cũng vui
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"if we can beat everton, it is a good weekend for us," mourinho added.
"nếu chúng tôi có thể đánh bại everton, chúng tôi sẽ có một cuối tuần tuyệt vời," mourinho nói thêm.
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
don't worry about anything, i got it all under control. you have a good weekend at the beach.
Đừng lo lắng gì cả, tôi nắm rõ hết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: