プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
have a nice weekend.
chúc cô kỳ nghỉ vui vẻ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- have a nice weekend, girls.
- Được rồi. - cảm ơn chú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have a nice weekend, ms. hammad.
chúc cuối tuần vui vẻ, cô hammad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have a nice day
chúc một ngày tốt lành
最終更新: 2024-04-18
使用頻度: 10
品質:
have a nice day.
chúc một ngày lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have a nice job!
tôi ngủ rất ngon
最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have a nice day.
- thôi, chúc một ngày vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a nice afternoon
chúc anh buổi trưa vui vẻ
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a nice evening.
cám ơn. chúc vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have a nice holiday!
chúc mừng ngày lễ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: