検索ワード: have more response codes to generate? (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

have more response codes to generate?

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

to generate

ベトナム語

sinh, đẻ ra; phát, phát ra

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

you have more to spare.

ベトナム語

các anh có nhiều phần chia hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dude, you have more money to lose?

ベトナム語

anh bạn, ko phải anh đã thua hết tiền sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll have more time to chat.

ベトナム語

lại có nhiều thời gian để trò chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have more.

ベトナム語

cháu còn nhiều lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you have more?

ベトナム語

- anh còn nữa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i have more.

ベトナム語

nhưng tôi có nhiều hơn thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you have more beer?

ベトナム語

-bạn còn bia nữa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have more at work.

ベトナム語

con có nhiều việc ở chỗ làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

d'you have more rounds?

ベトナム語

có còn đạn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even i have more than that.

ベトナム語

thậm chí tôi còn có nhiều hơn thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i have more 'possum stew?

ベトナム語

cho tôi thêm chút chồn hầm được không, thưa cô? cầy, wolf.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and we may have more than that.

ベトナム語

và có khi ta có nhiều hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i have more good news, sir.

ベトナム語

và tôi có thêm tin tốt cho ông, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- come here because you have more...

ベトナム語

- quay lại đi bởi vì anh vẫn còn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- could i have more coffee, please?

ベトナム語

- làm ơn cho tôi thêm chút cà-phê được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

babies have more space in the uterus.

ベトナム語

những đứa trẻ còn được rỗng rãi hơn trong tử cung đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you have more friends than you thought.

ベトナム語

cậu có nhiều bạn hơn cậu tưởng đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hopefully, i'll have more answers soon.

ベトナム語

nhưng mong là ta sẽ có câu trả lời sớm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

336–418) have more information on batteries.

ベトナム語

336–418) have more information on batteries.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,934,685,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK