検索ワード: have you been to vietnam yet (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

have you been to vietnam yet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

have you ever been to vietnam yet ???

ベトナム語

tôi cũng muốn tới nước mỹ

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

have you ever been to vietnam

ベトナム語

tôi sẽ tới và làm việc cụng bạn

最終更新: 2023-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to vietnam long?

ベトナム語

em mới 18

最終更新: 2022-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to vietnam before

ベトナム語

bạn đã từng đến việt nam rồi hả

最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to vietnam before?

ベトナム語

bạn làm nghề gì

最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to bed yet?

ベトナム語

- cậu đã ngủ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to brazil yet?

ベトナム語

anh tới braxin chưa?

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long have you been in vietnam

ベトナム語

bạn mới làm về sao

最終更新: 2021-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to work?

ベトナム語

bạn đã đi làm chưa?

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to india

ベトナム語

sao lai thich

最終更新: 2013-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to america?

ベトナム語

- cô đã tới mỹ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, i have not been to vietnam before

ベトナム語

ok rất vui được gặp bạn ở việt nam

最終更新: 2021-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to many places?

ベトナム語

các bạn đã đi chơi nhiều nơi chưa

最終更新: 2024-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how have you been?

ベトナム語

có zalo

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to hanoi before?

ベトナム語

tôi đã đến hcm 2 lần

最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where have you been

ベトナム語

bạn ở đâu vậy

最終更新: 2017-05-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

where have you been?

ベトナム語

tôi vừa đi chợ về

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to soviet russia, pru?

ベトナム語

cô đã từng ở liên bang xô viết chưa, pru?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have you been captured?

ベトナム語

- cô bị bắt rồi ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you been to a temple fair before?

ベトナム語

anh đã từng đi hội chùa bao giờ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,328,868 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK