検索ワード: hcm (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hcm

ベトナム語

ho chi minh city

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

an gia's apartment hcm mock up

ベトナム語

căn hộ an gia's hcm mocked up

最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the lockdown in my place is like hcm

ベトナム語

lệnh lockdown ở chỗ tôi cũng giống như hcm

最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it take 20 hours to get from dn to hcm

ベトナム語

từ đn đi hcm mất khoảng 20 tiếng

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hanoi is more rainy than hcm while hcm is more sunny than hanoi

ベトナム語

hà nội thì mưa nhiều trong khi hcm thì nắng nhiều

最終更新: 2016-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a humanitarian blood donation program was launched in hcm city on november 21.

ベトナム語

một chương trình hiến máu nhân đạo được phát động tại tp.hcm vào ngày 21 tháng 11.

最終更新: 2016-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

card center (dab - quang trung hcm transaction office)

ベトナム語

trung tÂm thẺ (dab – pgd quang trung hcm)

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

according to recent survey data, there are more than 2 million motorbikes in hcm city.

ベトナム語

theo số liệu điều tra gần đây, thành phố hcm có hơn 2 triệu xe gắn máy.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

will you come back? do you also come back to celebrate traditional tet with your family, do i, but i just leave hcm city

ベトナム語

bởi vì tôi cần tập trung vào việc học của tôi

最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hcms prd at function policy status transaction appears with the line premium paying

ベトナム語

hcms prd tại funtion policy status transaction xuất hiện thêm dòng premium paying

最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,284,511 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK