検索ワード: he is in charge of the nuclear reactor (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

he is in charge of the nuclear reactor

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

he is in charge now.

ベトナム語

giờ thì hắn là kẻ nắm quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and who is now in charge of the city?

ベトナム語

hiện nay phỉ Ấp của ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in charge of the mission?

ベトナム語

cầm đầu nhiệm vụ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

terry over there is in charge of the bets.

ベトナム語

terry d? ng kia ph? trách kho?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is in the pax of the enemy

ベトナム語

anh ấy nhận tiền của địch

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

英語

bob windsor is in charge of protecting the residents.

ベトナム語

bob windsor chịu trách nhiệm bảo vệ người dân trong thị trấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in charge of what?

ベトナム語

Ông chịu trách nhiệm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's in charge of the organized crime division.

ベトナム語

Ông ấy phụ trách ban tội phạm có tổ chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in charge of what?

ベトナム語

- lãnh đạo gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is in charge. thank you, gentlemen.

ベトナム語

(cười khúc khích) anh ta phụ trách đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ellis is in charge of international development.

ベトナム語

ellis phụ trách phát triển quan hệ quốc tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

chief inspector luk yuen-sum is in charge of the investigation.

ベトナム語

vụ án này do tổng thanh tra tổ trọng án lục huyền tâm điều tra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

also in charge of the mark 3 restoration program.

ベトナム語

cũng là người chịu trách nhiệm cho dự án hồi phục mark 3.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and do you know who is in charge of repackaging?

ベトナム語

và cô biết ai sẽ đảm nhiệm việc thay đổi hình ảnh đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don is semi-retired and mike is in charge of the family business.

ベトナム語

Ông già già rồi. giờ mike quản lý mọi việc trong gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

baiano was the one in charge of the ngo's slum.

ベトナム語

- thôi được, hãy mang thêm hàng vào lần sau .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- who was in charge of packing?

ベトナム語

- ai đã đóng gói hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he is in love.

ベトナム語

- Đang yêu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at the moment, the military is in charge of any interrogation.

ベトナム語

hiện thời, quân đội đang chỉ đạo mọi cuộc thẩm tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- hi,are you in charge of seating?

ベトナム語

hi, có phải anh có nhiệm vụ sắp xếp chỗ ngồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,565,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK