検索ワード: he wait for you when you get back tomorrow (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

he wait for you when you get back tomorrow

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

see you when you get back.

ベトナム語

gặp con khi con quay về nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll be waiting for you when you get back.

ベトナム語

chúng tôi sẽ đón cậu khi cậu quay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll see you when you get back.

ベトナム語

gặp các anh lúc quay về nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when did you get back?

ベトナム語

- em trở lại khi nào vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

call them when you get back

ベトナム語

gọi cho họ khi bạn nhận được trở lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- when did you get back?

ベトナム語

- em về hồi nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-""when you get back home.""

ベトナム語

- "khi anh về nhà đấy."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

be careful when you get up tomorrow morning.

ベトナム語

phải cẩn thận khi thức dậy sáng mai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll tell you when you get back to the boat

ベトナム語

tôi sẽ nói khi bạn trở lại con tàu

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

英語

since when did you get back?

ベトナム語

bà chủ về lúc nào vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will wait for you to come back

ベトナム語

liberty luôn sẵn sàng chào đón bạn quay lại

最終更新: 2021-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and pay your tab when you get back.

ベトナム語

sau khi trở về.... phải trả lại số tiền đã nợ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll wait for you to come back

ベトナム語

chờ ngày quay lại

最終更新: 2024-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i had to wait for her to get back.

ベトナム語

em phải chờ cô ta quay về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll still have a job for you when we get back.

ベトナム語

tôi vẫn sẽ có một việc làm cho các người khi chúng tôi quay về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'll be here when you get back.

ベトナム語

-tôi ở đây chờ anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll explain everything to you when you get back, okay?

ベトナム語

- nhưng... - tôi sẽ giải thích mọi chuyện khi anh quay về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i promise i will be here when you get back.

ベトナム語

em hứa em sẽ ở đây khi anh quay lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

come, he waits for you.

ベトナム語

Đi, ông ấy đang chờ ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but don't you count on findin' me here when you get back.

ベトナム語

nhưng đừng trông mong tìm thấy em ở đây khi anh quay về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,949,851,466 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK