検索ワード: healthcare (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

healthcare

ベトナム語

y tế

最終更新: 2011-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

healthcare scientists

ベトナム語

khoa học chăm sóc sức khỏe

最終更新: 2014-10-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

(hiccups) healthcare.

ベトナム語

sức khỏe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

your personal healthcare companion.

ベトナム語

nhân viên chăm sóc sức khỏe của bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

obama may soften healthcare plan

ベトナム語

obama có thể làm mềm kế hoạch y tế

最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fine example for healthcare workers.

ベトナム語

một tấm gương tốt cho những người làm về chăm sóc sức khỏe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my healthcare protocol has been violated.

ベトナム語

giao thức chăm sóc sức khỏe của tôi đã bị xâm phạm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we are from china adult healthcare group.

ベトナム語

chúng tôi từ đội chăm sóc sức khỏe người lớn trung quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are you going to remove my healthcare chip?

ベトナム語

bạn định gỡ chíp chăm sóc sức khỏe của tôi ra ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

flying makes me a better healthcare companion.

ベトナム語

bay lượn giúp tôi chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do you know what an advanced healthcare directive is?

ベトナム語

bố có biết "chỉ dẫn trước về y tế" là gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

hello, i am baymax, your personal healthcare companion.

ベトナム語

xin chào, tôi là baymax, nhân viên chăm sóc sức khỏe của bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

baymax: i am baymax, your personal healthcare companion.

ベトナム語

tôi là baymax, nhân viên chăm sóc sức khỏe của bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i am programed to assess everyone's healthcare needs.

ベトナム語

tôi được lập trình để đánh giá nhu cầu chăm sóc sức khỏe của mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i fail to see how flying makes me a better healthcare companion.

ベトナム語

tôi không hiểu việc bay lượn giúp gì tôi trong việc chăm sóc sức khỏe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

(slurring) i'm healthcare, your personal baymax companion.

ベトナム語

tôi là sức khỏe, nhân viên chăm sóc baymax của bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

apparently he wants to send a signal that he supports the public healthcare system.

ベトナム語

rõ ràng tổng thống muốn cho người dân thấy rằng ông ta ủng hộ hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you guys should know your boss already sold mui fah yeow to our china adult healthcare group.

ベトナム語

mọi người nên biết là. Ông chủ của các người đã bán mãn phan yên cho. tập đoàn chăm sóc sức khỏe người trưởng thành trung quốc của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

today, health facilities are faced with the challenge of increasing workload and the requirement of the healthcare process to be comprehensive, professional and minimize errors. these requirements necessitate the use of quality management tools to improve work processes that increase productivity and limit errors with the goal of outcome.

ベトナム語

ngày nay, các cơ sở y tế đang phải đối mặt với thách thức của việc gia tăng khối lượng công việc và yêu cầu của quá trình chăm sóc sức khỏe phải toàn diện, chuyên nghiệp và hạn chế tối đa sai sót. những yêu cầu này đòi hỏi sự cần thiết của việc sử dụng công cụ quản lý chất lượng để cải tiến quá trình làm việc giúp tăng năng suất và hạn chế sai sót với mục tiêu kết qu

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"in the event i am not capable of giving you full consent, i designate and appoint the person listed below as my attorney-in-fact for all healthcare decisions."

ベトナム語

"trong trường hợp tôi không có khả năng đưa ra quyết định, tôi chỉ định và chọn người được liệt kê sau là người ủy quyền thực tế cho tất cả các quyết định chăm sóc sức khỏe."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,840,949 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK