プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
congressional hearings?
các buổi điều trần quốc hội?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why call them senate intelligence hearings?
sao gọi họ là kẻ chuyên nghe ngóng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we don't need hearings, we need action.
chúng ta không cần nghe giải trình, chúng ta cần hành động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: