検索ワード: help blind people navigate their environment (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

help blind people navigate their environment

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

blind people are tenacious.

ベトナム語

những người mù rất lì lợm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yeah, this guy hates blind people.

ベトナム語

không phải vậy .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

some spiders change colors to blend into their environment.

ベトナム語

một số nhện đổi màu cho tiện với môi trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bring forth the blind people that have eyes, and the deaf that have ears.

ベトナム語

hãy đem dân nầy ra, là dân có mắt mà đui, và những kẻ có tai mà điếc!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

you know, spiders can change their color to blend into their environment.

ベトナム語

cô biết không, một số nhện đổi màu cho tiện với môi trường. thật à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's just their way of, how you say, settling into their environment.

ベトナム語

chỉ là cách chúng thích nghi với môi trường mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and she kinda told me she thinks blind people are "god's mistake."

ベトナム語

dự là cô ấy cũng nói với tôi những người mù là sai lầm của tạo hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

our ancestors learned how to shape their environment taming wild plants and animals cultivating land and settling down.

ベトナム語

tổ tiên chúng ta học được cách biến đổi môi trường, thuần hóa các cây trồng và động vật hoang dã, canh tác và an cư lạc nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no. they're not products of their environments.

ベトナム語

họ chả sản xuất được tiện nghi cho mình, chả gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,952,033 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK