検索ワード: hemorrhaging (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hemorrhaging

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- she's been hemorrhaging.

ベトナム語

cô ta bị xuất huyết. triệt sản?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was hemorrhaging internally.

ベトナム語

gã bị xuất huyết nội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- minor subconjunctival hemorrhaging.

ベトナム語

mắt cô ấy có vấn đề gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see? is blood. hemorrhaging.

ベトナム語

thấy không, vết máu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no hemorrhaging in the brain.

ベトナム語

não không bị tổn thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's gonna stop the hemorrhaging.

ベトナム語

cái này ngăn cản sự đột biết của cơ thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

was she hemorrhaging when you found her?

ベトナム語

cô ấy bị băng huyết lúc ông gặp à? Đúng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the fevers, the delirium, the hemorrhaging.

ベトナム語

cơn sốt, mê sảng, xuất huyết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and around the iris, hemorrhaging. as with strangulation.

ベトナム語

còn một dấu hiệu khác của việc chết đói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they concluded you cracked and touchring were hemorrhaging information.

ベトナム語

còn bà nghĩ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

impact to the steering column, resulting in internal hemorrhaging.

ベトナム語

do đập vào cột vô lăng xe, dẫn đến xuất huyết nội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ma, i love you, but i cannot keep hemorrhaging money for your insanity.

ベトナム語

- mẹ ơi, con yêu mẹ, nhưng con không thể dốc sạch túi tiền cho sự điên rồ của mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hemorrhaging around throat, lividity at the shoulders, thighs, and torso.

ベトナム語

xuất huyết ở cổ, vết bầm ở vai, đùi và đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in other words, every second that law is in existence, we are hemorrhaging money.

ベトナム語

nói cách khác, cứ mỗi giây luật này có hiệu lực, thì ta lại chịu lỗ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

petechial hemorrhaging in the mucosa of the lips. and the interior of the mouth, the strong odor of bleach, and the presence of a postmortem ligature mark.

ベトナム語

xuất huyết ở niêm mạc môi và bên trong miệng, có mùi thuốc tẩy, và có dấu thắt cổ tất cả đều hướng tới nguyên ngân chết, là-- bị sát hại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is a significant risk of internal hemorrhaging, and he may also suffer... you put him on antibiotics. won't that take care of the infection?

ベトナム語

và nó có thể phải chịu... nó không giải quyết được nhiễm trùng sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,656,161 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK