検索ワード: hi i hope you're a pervert :3 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hi i hope you're a pervert :3

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i hear that you're a pervert.

ベトナム語

thiếp nghe nói chàng là 1 tên đồi trụy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're a pervert.

ベトナム語

- không, tôi lãng mạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you're a pervert.

ベトナム語

vậy ra cậu là một kẻ biến thái?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you're a good shot.

ベトナム語

hy vọng cô là một tay súng cừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you're dead!

ベトナム語

tôi mong anh chết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i hope you're well.

ベトナム語

hy vọng mọi thứ đều tốt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i hope you're right

ベトナム語

chúng không biết về chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you're happy.

ベトナム語

- tôi chắc là ông vui rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you're insured!

ベトナム語

hy vọng bạn có bảo hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-i hope you're right.

ベトナム語

hy vọng ông nói đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you're all hungry.

ベトナム語

chắc các anh đói lắm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you're ready, hero.

ベトナム語

hy vọng anh đã sẵn sàng, người hùng ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you're enjoying yourself.

ベトナム語

tôi hi vọng cậu sẽ tận hưởng cho mình đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cage, i hope you're hearing this.

ベトナム語

cage, tôi mong là anh nghe được điều này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i hope you're properly impressed.

ベトナム語

- hy vọng anh thấy ấn tượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- hi, i hope we're not too late.

ベトナム語

chào anh, mong là bọn tôi không đến muộn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

isabelle, i hope you're doing well.

ベトナム語

isabelle, tôi hy vọng mọi thứ tốt đẹp với bạn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i hope you're right about this.

ベトナム語

- hy vọng con biết mình đang làm gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dear mr moucheboume... "i hope you're well.

ベトナム語

ngài moucheboume thân mến, tôi hy vọng mọi thứ đều tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i hope you're always healthy and happy.

ベトナム語

hi vọng anh luôn khoẻ và vui vẻ

最終更新: 2022-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,432,191 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK