検索ワード: highlighted the need for (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the need for illusion has passed.

ベトナム語

không cần ảo giác nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you feel the need for a relationship?

ベトナム語

cậu thấy cần ràng buộc thì... tìm nuôi một con chó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i fell the need ...

ベトナム語

-cần tốc độ -cần tốc độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to his delusion and the need for it.

ベトナム語

với ảo tưởng của mình và anh ta cần cho nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no need for that.

ベトナム語

- không cần phải vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no need for any more.

ベトナム語

không cần cầu nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no need for cynicism.

ベトナム語

- không cần phải đa nghi như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he has no need for one.

ベトナム語

mà ổng cũng chẳng cần nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no need for that, charlie.

ベトナム語

không cần cái đó, charlie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't need for ever.

ベトナム語

tôi không cần mãi mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

got demoted for not understanding the need for a warrant.

ベトナム語

bị giáng chức vì không hiểu sự cần thiết của một cái trát tòa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if we're not here, what's the need for war?

ベトナム語

- không có ta, sẽ không có chiến tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he has no need for ships.

ベトナム語

- ngài ấy không cần thuyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no need for epithets, mr walker.

ベトナム語

không cần phải nổi nóng, ông walker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there's no need for that.

ベトナム語

- không cần làm thế đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what do you need for that quiche?

ベトナム語

-nấu món này cần gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, all relax, no need for kneeling.

ベトナム語

Được, tất cả cứ bình thường, không cần phải quỳ nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no ceremony today, no need for protocol.

ベトナム語

hôm nay không tế thiên, sao phải hữu lễ vô lễ làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he'll have no need for british permits.

ベトナム語

anh ta không yêu cầu giấy phép của người anh đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- stop! - i'm gonna need for you

ベトナム語

dừng lại đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,945,311,207 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK