プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
front
mặt
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
front.
phía trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- front.
- phía trước mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
average front
bình tân
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 10
品質:
参照:
urad front banner
biểu ngữ phía trước urad
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
payment up front.
trả tiền trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello, front desk.
bàn tiếp tân nghe đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eyes front. jesus!
mắt nhìn thẳng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
people's front!
mặt trận nhân dân!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- woman: front desk.
- tiếp tân xin nghe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
etuoke front banner
biểu ngữ phía trước etuoke
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
administrative/front office
phòng tiếp tân/phòng hành chính
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照: