検索ワード: home sweet home (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

home sweet home

ベトナム語

ngôi nhà yêu dấu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

home sweet home.

ベトナム語

- mái ấm thân thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

home, sweet home.

ベトナム語

căn nhà ấm cúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

home, sweet, home.

ベトナム語

ngôi nhà hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

home sweet home, boy.

ベトナム語

chào mừng đến nhà mới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

home sweet home, huh?

ベトナム語

quê hương yêu dấu hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's home sweet home!

ベトナム語

ngôi nhà thân yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like i said-- home, sweet home.

ベトナム語

giống như tôi đã nói: căn nhà tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

home sweet home, such as it is.

ベトナム語

ngôi nhà thân yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a little "home, sweet home."

ベトナム語

có đầy củi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

"a" is for axiom, your home sweet home.

ベトナム語

a là axiom, ngôi nhà dấu yêu của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

to my home sweet home can't catch no dose

ベトナム語

Để nhà của tôi ngọt nhà không thể bắt không liều

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

honey, i'm home... sweet dreams

ベトナム語

bà xã, anh về đến nhà rồi... mau ngủ đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, what do you think of our little "home, sweet home"?

ベトナム語

tên bả là gì quên rồi? bà traviolle? - không, bà travers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

sweet home alabama lord, i'm coming home to you

ベトナム語

sweet home alabama lord, i'm coming home to you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

home sweet home, looking at the trees sparkling in the sunlight, feeling so excited!

ベトナム語

về nhà, nhìn thấy cây lá lấp lánh trong ánh nắng, lòng phơi phới!

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe even abandon our home sweet home here. i never dreamt you'd be stupid enough to come back on your own.

ベトナム語

có lẽ thậm chí bỏ rơi căn nhà ngọt ngào của bọn ta nơi đây, ta cũng chẳng bao giờ mơ đến việc ngươi ngu đến nỗi tự thân quay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,487,147 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK