検索ワード: honey, can you talk (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

honey, can you talk

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can you talk?

ベトナム語

anh bạn có thể nói?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

honey, can you tie this?

ベトナム語

- em yêu thắt cà vạt hộ anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- can you talk?

ベトナム語

- ngươi nói được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, can you talk?

ベトナム語

richard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can't you talk?

ベトナム語

em nói một câu đi có được không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- honey, can you pass my nametag?

ベトナム語

- Đưa anh biển tên được không em? - bình tĩnh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you talk to me?

ベトナム語

noi chuyen voi toi

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you... can you talk?

ベトナム語

cô...cô có thể nói chuyện không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you talk.

ベトナム語

- anh nói được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you talk!

ベトナム語

mày biết nói!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

honey, can we come in?

ベトナム語

- con, chúng ta vào được chứ? - trời ơi, trời ơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can you talk? - i can.

ベトナム語

- nói chuyện được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

excuse me honey, can you get off my car?

ベトナム語

Ê này, tránh khỏi xe của tao ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you talk me through it?

ベトナム語

anh chỉ dẫn tôi qua đó được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

! how can you talk such nonsense?

ベトナム語

sao ông có thể nói càn như thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bruno, can you talk a little?

ベトナム語

bruno, anh nói gì đi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hey, it's me. can you talk?

ベトナム語

chúng ta có thể nói chuyện không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but if you talk...

ベトナム語

nhưng nếu cô nói...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you talk, though.

ベトナム語

- nhưng vẫn nói chuyện chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- honey, can i have that coffee now?

ベトナム語

làm ơn cho tôi một tách café. vâng, thưa ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,310,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK