検索ワード: hope you have a great day too (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hope you have a great day too

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

have a great day

ベトナム語

có một ngày phơi nắng tuyệt vời

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a great day.

ベトナム語

chúc một ngày tốt lành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have a great day at work.

ベトナム語

em sẽ có 1 ngày đi làm tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you ladies have a great day!

ベトナム語

chúc các cô một ngày vui vẻ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have a great day too, president business.

ベトナム語

- chúng ông một ngày tốt lành, tổng thống business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wish you have a great

ベトナム語

một buổi tối

最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want you to have a great day.

ベトナム語

bố muốn con có một ngày thật tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have a great day. right on.

ベトナム語

- chúc một ngày tốt lành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you have a good day

ベトナム語

tôi hi vọng sẽ nhận được thông tin tốt về đơn hàng từ họ

最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a really great day.

ベトナム語

tận hưởng một ngày thực sự tuyệt vời đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a great day, detective.

ベトナム語

có một ngày tuyệt vời, thám tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a great day, everybody!

ベトナム語

-chúcmọingườimộtngàytốtlành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you have a beautiful day

ベトナム語

tôi mong sẽ nhận được hồi âm của bạn sớm

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a great day at school.

ベトナム語

chúc đi học vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a great stay.

ベトナム語

một ngày vui vẻ nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, we'll have a great day!

ベトナム語

không, bọn em sẽ có một ngày tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a great evening

ベトナム語

chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời

最終更新: 2020-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a great night.

ベトナム語

chúc em ngủ ngon. vâng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a great afternoon!

ベトナム語

chúc buổi trưa vui vẻ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have a great afternoon.

ベトナム語

- chúc buổi chiều vui vẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,237,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK