プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
# sharing horizons... #
# chia sẻ nhận thức... #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
broaden his horizons.
chaz nói cần phải mở ra chân trời cho thằng bé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to widen one's horizons
gặp khó khăn về tài chính
最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:
chaz says we have to open his horizons.
chúng tôi luôn bảo gordo thử làm những điều mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# sharing horizons that are new to us #
# chia sẻ những nhận thức mới... #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
maybe it's time to expand your horizons.
có lẽ đã tới lúc để mở rộng chân trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why do they even call it scholar horizons biology?
tại sao mọi người lại gọi nó là khoa học scholar horizons?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look, i'm just trying expand their horizons .
tôi chỉ cố gắng mở rộng tầm nhìn thôi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's nothing wrong with expanding your horizons.
chẳng có gì sai trái khi con mở rông giới hạn của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we have to merge the inner and outer event horizons.
chúng ta phải hợp nhất miền trong và miền ngoài của nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, i'm glad my life savings could broaden your horizons.
vậy tao cũng mong là tiền tiết kiệm của tao có thể giúp mày mở rộng tầm mắt vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: