プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
how are you dear
em yêu có khỏe không
最終更新: 2018-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you, my boy?
con sao rồi, con trai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you?
chao em
最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you
xin chào bạn
最終更新: 2023-12-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
- how... are you?
-chào anh ạ! -chào....!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello how are you dear
xin chào bạn có khoẻ không
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you all right, my dear?
em có sao không em yêu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you all right, my dear?
- em có ổn không, cưng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
for you, my dear...
vì em, vợ yêu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i miss you my dear
i miss you my dear
最終更新: 2022-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love you, my dear.
anh yêu em, em cưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thank you, my dear.
- rất vui mừng ngài đã trở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi, pretty young lady! how are you today, my dear?
chào cô bé xinh đẹp, cô khoẻ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i await you, my dear.
tôi đang chờ cô đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thank you, my dear blaze.
cám ơn, blaze thân yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm leaving you, my dear.
tạm biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thank you, my dears.
cám ơn các tình yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: