プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
how far is it?
còn bao xa nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how far is it?
- bao xa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how far is it to the university
Đến trường đại học là bao xa
最終更新: 2018-09-14
使用頻度: 1
品質:
how far is it to the hospital?
còn bao xa tới bệnh viện?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how far is it to the eyrie?
từ đây tới eyrie còn bao xa? - còn xa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how far is it to shaolin temple?
còn bao xa thì tới thiếu lâm tự?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how far is it from here?
chỗ đấy cách đây bao xa?
最終更新: 2013-03-18
使用頻度: 1
品質:
how far is...
bao xa nữa...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man 1: how far is it?
còn bao lâu nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how far is it from your house to school
nó xa nhà đến trường
最終更新: 2018-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
back to your home.
về nhà đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how far is he?
hắn ta cách chúng ta bao xa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how far is that?
- vậy là bao xa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how hard is it to cry, makayla?
giả vờ khóc khó lắm hả, makayla?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give it to your king.
hãy đưa nó cho vua của người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how far is ascot?
Đến ascot bao xa nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how far is the place to make eyebrows
chổ làm mày cách bao xa
最終更新: 2024-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
add it to your wish list
♪ thì hãy thêm vào danh sách ngay
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give it to your mother.
Đem cái này cho mẹ cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but how far is too far?
nhưng đâu là ranh giới?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: