検索ワード: how is your work going (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

how is your work going

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

how is your work

ベトナム語

tôi có nhiều công việc phải giải quyết nhưng thôi thích mỗi ngày đều bận rộn

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your job going on

ベトナム語

công việc của bạn dạo này thế nào?

最終更新: 2014-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your newspaper business going?

ベトナム語

tờ báo của anh sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your job

ベトナム語

ban than cua toi

最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your arm?

ベトナム語

- tay anh sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how is your cold?

ベトナム語

- bịnh cảm sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your dad now

ベトナム語

अब तुम्हारे पिताजी कैसे हैं?

最終更新: 2020-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and your work, how is it going?

ベトナム語

còn công việc của cha sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your afternoon?

ベトナム語

pin yếu

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"how is your sex life?"

ベトナム語

"Đời sống tình dục của con ra sao" hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

how is your mood today,

ベトナム語

gục ngã

最終更新: 2023-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your new roomate?

ベトナム語

cô bạn cùng phòng mới thế nào?

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and how is your... family?

ベトナム語

Ơ, và, ơ, gia đình bà ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your cabbage today

ベトナム語

bắp cải của bạn hôm nay thế nào

最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

actual work going on here.

ベトナム語

việc gì đang diễn ra vậy? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your assistant doing?

ベトナム語

trợ lí của ông thế nào rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do your work.

ベトナム語

- làm việc của anh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for your work?

ベトナム語

cho công việc của mình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how is your study in school ?

ベトナム語

làm thế nào là công việc của bạn diễn ra

最終更新: 2013-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

continue your work

ベトナム語

cực kì gợi cảm

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,379,958 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK