検索ワード: how many kids are we going to have? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

how many kids are we going to have?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

how long are we going to camp?

ベトナム語

chúng ta sẽ đi cắm trại bao lâu

最終更新: 2022-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are we going to?

ベトナム語

- chúng ta sẽ đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how are we going to survive.

ベトナム語

làm sao chúng ta sống sót được chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are we going to fuck?

ベトナム語

tụi này sắp đụ nhau phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are we going to go?

ベトナム語

- chúng ta sẽ đi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are we going to a club?

ベトナム語

chúng ta đến bar à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are we going to argue?

ベトナム語

- nàng đang trách ta à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are we going to die, dad?

ベトナム語

- ta sắp chết hả cha?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are we going to la abattoir?

ベトナム語

ta sẽ tới lò mổ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are we going to... you know'?

ベトナム語

có phải chúng ta sắp... chị biết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- where are we going to eat?

ベトナム語

chúng ta sẽ ăn ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when are we going to be served?

ベトナム語

chừng nào thì có đồ ăn đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh! what are we going to do? !

ベトナム語

ta sẽ làm gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- when are we going to that cemetery?

ベトナム語

khi nào em mới tới nghĩa trang?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what are we going to do, charlie?

ベトナム語

- chúng ta sẽ làm gì, charlie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how many more people are going to have to die before you put him down?

ベトナム語

còn bao nhiêu người sẽ phải chết nữa trước khi anh hạ gục hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- where are we going? to the woods.

ベトナム語

- chúng ta đi đâu đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how the hell are we going to find these reapers? we won't have to.

ベトナム語

làm sao ta tìm ra bọn quái vật đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you know how many kids you have?

ベトナム語

anh có biết mình có bao nhiêu đứa con không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so what are we going to do to help these kids?

ベトナム語

vậy chúng ta sẽ làm gì để giúp những đứa trẻ này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,878,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK