プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
husband
chồng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
husband.
phu quân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
husband!
chồng ơi là chồng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- husband.
- lang quân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
her husband
vo chong tui
最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
my husband.
- chồng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
my husband?
chồng tôi phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- her husband.
- chồng cổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my husband?
- chồng tôi ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ex-husband.
- chồng cũ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lousy husband.
thằng chồng chấy rận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello, husband.
chào, chồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sixth husband.
- chồng thứ sáu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your husband's?
của chồng cô?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night husband
chuc ngu ngon em yeu
最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
her husband killed.
chồng bả chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
paul, my husband paul.
paul của tôi, - chồng paul của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
husband's chest.
chúng ta chỉ chưa biết hết đó thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm your husband.
anh là chồng của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my husband's inside.
anh ấy vẫn ở trên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: