検索ワード: i'll send you request later (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'll send you request later

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'll send a file to you later.

ベトナム語

tôi sẽ gửi file cho anh sau.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll send for you.

ベトナム語

anh sẽ đón em sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i'll send for you.

ベトナム語

"con sẽ gửi cho mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- i'll send for you--

ベトナム語

- anh sẽ đón em...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll send her to you.

ベトナム語

tôi sẽ gửi cô ấy tới cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll send you to hell!

ベトナム語

tôi sẽ cho ông xuống địa ngục!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'll send it to you.

ベトナム語

- tôi sẽ gởi trả cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll send you a photo

ベトナム語

tôi sẽ gửi hình cho bạn ngay bây giờ

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll send you a check.

ベトナム語

anh sẽ gửi séc cho em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

honey, i'll send for you.

ベトナム語

mẹ sẽ đón con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll send you a video soon

ベトナム語

hi is my love

最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send it.

ベトナム語

Đây, tôi sẽ gửi nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send you some pearls, huh?

ベトナム語

anh sẽ gởi cho em ít ngọc trai, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send it on

ベトナム語

việc đó phụ thuộc vào ngày có c/o

最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send pictures.

ベトナム語

cả hình nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send you both a wedding present

ベトナム語

tôi sẽ gởi quà cưới cho cả hai người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send it tomorrow

ベトナム語

hiện tại saemy chưa nhận đ ược mẫu. saemy sẽ cho triển khai ngay sau khi nhận được mẫu

最終更新: 2024-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send you a link each day if you like

ベトナム語

nếu anh thích mỗi ngày tôi sẽ gửi cho anh 1 link

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll send you all the news of the factory.

ベトナム語

không việc gì phải nghe lời đàm tiếu của thiên hạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'll send someone out.

ベトナム語

tôi sẽ gởi người đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,232,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK