人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'll send a file to you later.
tôi sẽ gửi file cho anh sau.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
i'll send for you.
anh sẽ đón em sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"i'll send for you.
"con sẽ gửi cho mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- i'll send for you--
- anh sẽ đón em...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll send her to you.
tôi sẽ gửi cô ấy tới cho ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll send you to hell!
tôi sẽ cho ông xuống địa ngục!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'll send it to you.
- tôi sẽ gởi trả cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll send you a photo
tôi sẽ gửi hình cho bạn ngay bây giờ
最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:
i'll send you a check.
anh sẽ gửi séc cho em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
honey, i'll send for you.
mẹ sẽ đón con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll send you a video soon
hi is my love
最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send it.
Đây, tôi sẽ gửi nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send you some pearls, huh?
anh sẽ gởi cho em ít ngọc trai, hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send it on
việc đó phụ thuộc vào ngày có c/o
最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send pictures.
cả hình nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send you both a wedding present
tôi sẽ gởi quà cưới cho cả hai người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send it tomorrow
hiện tại saemy chưa nhận đ ược mẫu. saemy sẽ cho triển khai ngay sau khi nhận được mẫu
最終更新: 2024-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send you a link each day if you like
nếu anh thích mỗi ngày tôi sẽ gửi cho anh 1 link
最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send you all the news of the factory.
không việc gì phải nghe lời đàm tiếu của thiên hạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll send someone out.
tôi sẽ gởi người đến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: