プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- i'm a bit nervous.
- tôi hơi căng thẳng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm a bit...
anh hơi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes, i'm a bit nervous myself.
tôi cũng..hồi hộp quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm a bit busy
ban học tiếng vietnam đi rồi nói chuyện với tui
最終更新: 2021-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
i' m a bit numb.
tôi hơi đờ đẫn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm sorry, i just feel a bit nervous.
-tôi xin lỗi, chỉ là một chút lo lắng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's a bit nervous.
anh ta có vấn đề về thần kinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm a bit busy, pete!
- em đang kẹt, peter!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i'm a bit confused.
nhưng tôi vẫn thấy băn khoăn một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, i'm a bit tired.
không, cháu hơi mệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-sorry i'm a bit late.
-mình tới trễ chút sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm a bit shy to communicate
cử chỉ
最終更新: 2022-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
looks like i'm a bit late.
hình như tôi hơi muộn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm a bit terrified, honestly.
nói thật tôi hơi sợ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i ' m a bit of a faggot.
- tôi hơi pê-đê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i was a bit nervous about it at first.
lúc đầu anh hơi lo lo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i come here a bit.
em đến đây thỉnh thoảng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, i'm a bit jangly myself..
phải, tôi cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and i'm a bit of a renegade.
còn tôi là 1 kẻ phản bội
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm a bit busy, i'll text later
tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé
最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照: