プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'm halfway there.
- tôi được một nửa rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm already halfway there.
ván đã đóng thuyền rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i think i'm halfway there.
- tôi nghĩ đã đi được nửa đường
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, i'm about an hour from there.
Được rồi. khoảng 1 tiếng nữa anh sẽ tới,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm about to.
sắp sửa đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm about to.
- cũng định thế đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
halfway there, yo.
Được 1/3 đoạn đường rồi,yo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm about to be.
gần được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they're halfway there!
họ đi được nửa đường rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we're halfway there.
- Đi được nửa đường rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm about to go out
bạn chuẩn bị đi ra ngoài chưa?
最終更新: 2023-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm about to do that.
anh đang định làm điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm about to burst!
ta sắp nổ tung rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm about to have lunch
chỗ bạn đang là mấy giờ?
最終更新: 2019-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm about to go to bed.
tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy
最終更新: 2023-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm about to finish cooking
tôi sắp nấu ăn xong
最終更新: 2024-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm about to bring someone.
bọn mình có thể mời người khác đi cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm about to whip you, motherfucker.
mẹ kiếp, tôi sẽ táng ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm about to graduate from college
tôi chuẩn bị tốt nghiệp đại học kinh tế đà nẵng
最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i'm about to break them.
bởi vì tôi sẽ không tuân theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: