検索ワード: i'm currently third year college (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm currently unemployable.

ベトナム語

hiện tôi đang thất nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm currently in 10th grade

ベトナム語

hiện tại tôi đang học lớp 10

最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm currently living in vietnam

ベトナム語

bạn hiện đang sống ở việt nam

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because i'm currently on parole,

ベトナム語

bởi vì con đang được hưởng án treo,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

3-year college

ベトナム語

cao đẳng

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

well i can be undeclared till third year.

ベトナム語

tớ có thể là giữ kín cho đến, uh năm thứ ba,.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

third-year girls?

ベトナム語

cô gái năm ba?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm currently in dispute over my credit limit.

ベトナム語

gần đây tôi đang xung đột với bên ngân hàng về hạn mức thẻ tín dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm currently in the middle of two different lawsuits.

ベトナム語

hiện tại tôi đang kẹt giữa hai vụ kiện khác nhau

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm currently out of fuel and adrift, do you copy?

ベトナム語

tôi hiện hết nhiên liệu và đang trôi dạt, có nghe không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

allie was in her third year of college when she volunteered as a nurse's aid.

ベトナム語

allie đang ở năm thứ 3 đại học và tình nguyện làm y tá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

'cause i'm currently very invested in mr. wynn's casino.

ベトナム語

vì tôi đang đầu tư rất nhiều vào canh bạc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is your third year as gamemaker.

ベトナム語

Đây là năm thứ 3 anh tham gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's in her third year at medical school

ベトナム語

cô ấy đang học năm thứ ba y khoa

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how old are you, a third year student?

ベトナム語

các bạn bao nhiêu tuổi , là sinh viên năm ba

最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it started when we just entered our third year.

ベトナム語

Đó là vào lúc năm học thứ ba bắt đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's a third-year girl that gripes my liver.

ベトナム語

cổ là một cô gái năm ba làm cho tôi bực bội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the third year of our omperor's rule, our nation lost a hero

ベトナム語

vào năm thứ 3 , đất nước mất đi một anh hùng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they come here to take their third year and lap up some culture.

ベトナム語

họ tới đây để học tiếp năm thứ ba và tìm hiểu đôi điều về văn hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm a usa military soldier, i'm currently stationed in syria for the united nations peace keeping mission

ベトナム語

xin lỗi ông, tôi nói tiếng anh không tốt

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,934,724,168 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK