人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'm living in the past.
tôi sống trong quá khứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm already living in hell.
con đang sống torng địa ngục rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm currently living in vietnam
bạn hiện đang sống ở việt nam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm living alone
tôi không có bạn gái
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm living with my fami
bố mẹ luôn hòa đồng ,cởi mở trong cuộc sống
最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel like i'm living in a dumpster.
tôi cứ nghĩ như mình đang sống ở bãi rác vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am living in london
tôi đang sống ở london
最終更新: 2012-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm living with my family
còn tôi tên phúc
最終更新: 2024-04-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
- i'm living the dream?
- tôi đang mơ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i need men in those buildings.
tôi cần người tới các toà nhà đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm living wild, living good.
- tôi sống hoang dã, sống tự do
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm living the dream. come on.
anh đang sống trong mơ đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
living in nature
sống nhờ vào những sản phẩm từ thiên nhiên
最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
i mean,look at what i'm living with.
hãy nhìn nơi tôi đang sống đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i mustn't step in those steps.
em không được bước lên dấu chân của chị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- living in brooklyn.
- em đang ở brooklyn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's like i'm living it all over again.
cứ như là tôi đang phải trải qua mọi chuyện lần nữa vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
got clay in those ears?
tai ông bị điếc à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
apaches been living in it.
người apache đã từng sống trong đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
living in a free country?
Để có một đất nước tự do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: