プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'm still here
tôi vẫn còn ở đây
最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:
i'm still here.
anh vẫn nghe đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm still here.
- mình vẫn ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm still studying
có làm thêm
最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm still learning.
tôi vẫn đang học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm still cold, max.
tôi vẫn còn lạnh, max.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm still ahead.
- tớ vẫn đang đứng đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah, i'm still here.
- vâng tôi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm still andy's toy.
tôi vẫn là đồ chơi của andy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm still here, honey.
anh nghe đây, em yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm still right here.
- tôi vẫn ở ngay đây, thưa cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i'm still sheriff.
bởi vì tôi vẫn còn là cảnh sát trưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm still collecting evidence.
- tôi đang thu thập bằng chứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i-i'm still good, right?
em vẫn ngon lành cành đào mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm still wonering if i i.
chú vẫn băn khoăn liệu mình có làm được không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i think i'm still in one.
- hình như tôi vẫn đang mơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i know. and i'm still alive.
ngạc nhiên không , tôi cũng sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm still on speakerphone, aren't i?
vẫn đang bật loa ngoài, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm still wearing it, aren't i?
- tôi vẫn đang đội nó phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i can't believe i'm still doing this.
không thể tin tôi vẫn còn làm việc này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: