検索ワード: i'm still (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'm still

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm still here

ベトナム語

tôi vẫn còn ở đây

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm still here.

ベトナム語

anh vẫn nghe đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm still here.

ベトナム語

- mình vẫn ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm still studying

ベトナム語

có làm thêm

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm still learning.

ベトナム語

tôi vẫn đang học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm still cold, max.

ベトナム語

tôi vẫn còn lạnh, max.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm still ahead.

ベトナム語

- tớ vẫn đang đứng đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- yeah, i'm still here.

ベトナム語

- vâng tôi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm still andy's toy.

ベトナム語

tôi vẫn là đồ chơi của andy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm still here, honey.

ベトナム語

anh nghe đây, em yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm still right here.

ベトナム語

- tôi vẫn ở ngay đây, thưa cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because i'm still sheriff.

ベトナム語

bởi vì tôi vẫn còn là cảnh sát trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm still collecting evidence.

ベトナム語

- tôi đang thu thập bằng chứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i-i'm still good, right?

ベトナム語

em vẫn ngon lành cành đào mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm still wonering if i i.

ベトナム語

chú vẫn băn khoăn liệu mình có làm được không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i think i'm still in one.

ベトナム語

- hình như tôi vẫn đang mơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i know. and i'm still alive.

ベトナム語

ngạc nhiên không , tôi cũng sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm still on speakerphone, aren't i?

ベトナム語

vẫn đang bật loa ngoài, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm still wearing it, aren't i?

ベトナム語

- tôi vẫn đang đội nó phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't believe i'm still doing this.

ベトナム語

không thể tin tôi vẫn còn làm việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,993,500 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK