プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'm still the same me.
tôi vẫn là tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i'm still the same ?
nhưng tớ vẫn thế mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look, i'm still the same guy.
nhưng không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look, i'm still the same guy, dean.
nhìn xem, em vẫn chỉ là một chàng trai, dean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm still the same as every day
bạn gái cũ của mày có thích mèo không
最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm still the same as i always was.
tôi vẫn như mọi khi
最終更新: 2023-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
and now i am still the same.
va bay gio e cung van the
最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
it's still the same
vẫn như vậy thôi không có gì thay đổi
最終更新: 2025-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's still the same.
Ổng giống y như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come on. i'm still the same person i was.
em v#7851;n l#224; em m#224;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
still the same kathleen.
cũng vẫn là kathleen đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the code still the same?
mã vẫn như cũ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-still the same channel.
vẫn ở đúng kênh đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but it's still the same.
nhưng cũng như nhau thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah. it's still the same.
Ừ, vẫn như cũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they think i'm still the leader here.
họ tưởng tôi vẫn còn chỉ huy ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
still the best.
tốt nhất là để đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm still the master of this house.
- ta vẫn là chủ nhân của căn nhà này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm still the only one getting out of here.
ta vẫn là người duy nhất ra khỏi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the message is still the same.
thông điệp vẫn là như thế thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: