検索ワード: i also erase everything about you from my memory (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

i also erase everything about you from my memory

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i also erase everything about you from my memory.

ベトナム語

tôi cũng sẽ xoá hết mọi thứ về bạn ra khỏi ký ức của mình.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

英語

i know everything about you.

ベトナム語

anh biết mọi thứ về em

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i know everything about you.

ベトナム語

- tôi biết mọi thứ về anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i notice everything about you.

ベトナム語

tớ để ý đến mọi thứ về cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everything about you.

ベトナム語

mọi thứ về em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to know everything about you.

ベトナム語

em muốn biết tất cả về anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do i know everything about you?

ベトナム語

- em đã biết tất cả về anh chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everything about you does.

ベトナム語

tất cả mọi thứ anh làm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just kidding, i know everything about you.

ベトナム語

tên cô là gì ? Đùa thôi, tôi biết tất về cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everything about you is online.

ベトナム語

mọi thứ về cô đều có trên mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm gonna tell danny everything about you.

ベトナム語

tao sẽ nói với danny mọi chuyện của mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i knew everything about you, i've researched you.

ベトナム語

tôi biết tất cả về anh, tôi đã nghiên cứu về anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everything about you is so beautiful to me

ベトナム語

tất cả nơi anh đều quá đẹp đối với em

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

英語

not everything's about you, you know.

ベトナム語

không phải mọi thứ đều liên quan đến anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've heard about you from bruce.

ベトナム語

tôi đã nghe bruce nói về bạn.

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

英語

here, write your name and i'll tell you everything about you.

ベトナム語

Đây, viết tên ông ra đây, rồi tôi sẽ nói cho ông biết mọi điều về ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

carrie knows, right, everything about you?

ベトナム語

carrie biết hết, đúng không? biết hết mọi thứ về anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everything about you just became so unbelievably clear.

ベトナム語

tự dưng mọi thứ về anh đâm ra rõ ràng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've heard a lot about you from hee-chul.

ベトナム語

em đã nghe về chị rất nhiều từ anh hee-chul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"off the..." everything about you is off the record.

ベトナム語

"không bị...". tất cả những gì liên quan đến cô đều nằm ngoài hồ sơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,941,863,765 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK