プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i also
con cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i also.
tôi cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i also... gay.
tôi cũng là người đồng tính
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i also like you
tôi thích bạn
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
i also have one.
anh đeo một cái, thành 1 đôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i also asked him
thần cũng đã hỏi như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i also knew that...
và tôi cũng biết...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
am i also invited?
tôi cũng được mời chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i also need a car.
- anh cần 1 chiếc xe nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i also love you so much
anh yêu em rất nhiều
最終更新: 2021-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i also have a sun...
và tôi cũng có mặt trời...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i also know that you... .
nhưng tôi cũng biết là anh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i also reply you very late
cha mẹ tôi đã ly hôn
最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i also intend to win.
nhưng tôi cũng muốn thắng nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i also know you, peter.
nhưng tôi thừa biết cậu , peter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i also want to have 1 friend
tôi cũng muốn có một người bạn
最終更新: 2023-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i also believe my services--
- tôi cũng tin...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yesterday i also went to bed early
hôm qua tôi đi ngủ sớm
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
at that moment, i also fell asleep
tại khoảnh khắc đó, tôi cũng vừa thức dậy
最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
i also forget people's names
tôi cũng vậy
最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照: