プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'm not a slow learner.
tớ không phải là học viên chậm chạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and because i'm a slow learner.
và vì tôi là tên chậm tiêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am a male
tui la nguoi viet nam
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a bit.
một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a cop!
tao là một cảnh sát!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i am a cop.
- tôi là cảnh sát đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i am a king!
- tôi là một vị vua!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a failure
tôi là một người mẹ thất bại
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a bookworm.
mình chỉ biết có việc học thôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a caveman!
-không, Đợi đã!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i am a friend.
tôi là một người bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're a wimp and a slow learner.
cậu yếu đuối và học hành chậm chạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't be a slow learner, billy.
Đừng chậm tiêu vậy, billy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he was a slow learner, but he learned.
hắn hơi chậm tiêu, nhưng cũng đã học được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm a slow reader.
tôi đọc chậm lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i prefer a slow encirclement.
không, tôi thích bao vây từ từ hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're a slow learner, aren't you, rider?
ng#432;#417;i kh#244;ng th#7875; th#7855;ng #273;#432;#7907;c #273;#226;u.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's a slow roll.
từ từ nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's a slow night.
Đúng là một đêm buồn chán.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: