検索ワード: i am translating with the use of software (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

i am translating with the use of software

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i am satisfied with the

ベトナム語

tôi cảm thấy hài lòng về điều đó

最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 1
品質:

英語

i am with the whole family

ベトナム語

hôm nay tôi và cả gia đình đã tới thủ đô hà nội

最終更新: 2021-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am one with the wind and sky.

ベトナム語

♪ hòa cùng gió và trời cao bao la. ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and when i am done with the lannisters

ベトナム語

và một khi tôi xử lý xong nhà lannister

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not even i am intimate with the secrets.

ベトナム語

ngay cả tôi cũng không biết những bí mật đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i am gonna dance with the natives.

ベトナム語

rồi tôi sẽ nhảy với dân bản địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- ladies, i am down with the funky shit.

ベトナム語

các quý cô, tôi đang mặc chiếc áo thời trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

although now i am the only one with the looks.

ベトナム語

không. mặc dù hiện giờ tôi là người duy nhất mang cái vẻ đó. ghê thật!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i fear i may never regain the use of my arm.

ベトナム語

tôi sợ rằng sẽ không bao giờ cử động được cánh tay này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am working with the company on the plan and quantity

ベトナム語

giá vận chuyển về việt nam

最終更新: 2021-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

trends in the use of food packaging

ベトナム語

bao bì nước vải đóng hộp

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's the use of her name?

ベトナム語

cần gì tên của cổ chớ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what's the use of planning...

ベトナム語

- biết cái gì gọi là kế hoạch...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- no. - although now i am the only one with the looks.

ベトナム語

mặc dù hiện giờ tôi là người duy nhất mang cái vẻ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the use of the rubble in the ruined city...

ベトナム語

sử dụng gạch vụn trong một thành phố đổ nát...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i strongly urge you to consider the use of this as a secondary initiative.

ベトナム語

nhưng tôi đề nghị ông xem giải pháp này như một giải pháp thứ hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am translating your messages and i am translating my messages from english to vietnamese

ベトナム語

tôi đang dịch các tin nhắn của bạn và tôi đang dịch các tin nhắn của mình từ tiếng anh sang tiếng việt

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm afraid your husband's going to lose the use of his arm.

ベトナム語

tôi e ià chồng bà... không sử dụng tay được nữa. chúa ơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and we will pay handsomely for the use of those skills.

ベトナム語

và chúng tôi sẽ trả hậu hĩnh cho việc sử dụng những kĩ năng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's the use of having and owning a race car,

ベトナム語

anh sở hữu xe đua làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,924,835,310 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK