検索ワード: i cannot wait to finish this work and come (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

i cannot wait to finish this work and come

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

to finish this work.

ベトナム語

kết thúc công việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got to finish this.

ベトナム語

tôi phải kết thúc chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i have to finish this.

ベトナム語

- anh phải làm cho xong cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i cannot wait to see papa.

ベトナム語

không thể đợi để gặp cha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've got to finish this.

ベトナム語

cha còn vài việc khẩn cấp phải làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i cannot wait to meet mimom.

ベトナム語

- ngay bây giờ, tôi muốn gặp mẹ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i cannot wait to see you come in your pants.

ベトナム語

không thể đợi thấy mày vãi ra quần đâu.

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to finish this on my own.

ベトナム語

tôi muốn hoàn thành chuyện này một mình.

最終更新: 2013-06-08
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm going to finish this.

ベトナム語

- tôi sẽ làm cho xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't need any help to finish this.

ベトナム語

tôi không cần ai giúp để giải quyết chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i cannot wait to show her these babies.

ベトナム語

tớ không thể chờ cho cô ấy xem những cục cưng này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

block the gate. i got to finish this off.

ベトナム語

chặn cửa lại một chút. để tôi mở cái bồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i cannot wait for you to sample our mafroom.

ベトナム語

tôi rất háo hức chờ ngài xem mẫu thử nghiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i intend to finish this before christmas morning.

ベトナム語

tôi muốn kết thúc chúng trước buổi sáng giáng sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i cannot wait any longer!

ベトナム語

- tôi không thể đợi thêm nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll give you a month to finish this project.

ベトナム語

tôi cho các bạn một tháng để hoàn tất dự án này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i cannot wait. i cannot wait.

ベトナム語

- anh không đợi được nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i cannot wait for lord rahl to bring down the boundary.

ベトナム語

tôi ko thể đợi chúa tể rahl phá vỡ kết giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for that, we need to finish this building.

ベトナム語

Để đạt điều đó, chúng tôi phải xây cho xong tòa nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he,uh,just needs to finish this level.

ベトナム語

nó chỉ cần hoàn thành màn chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,934,729,058 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK