検索ワード: i don't know your language (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i don't know your language

ベトナム語

tôi không biết ngôn ngữ của bạn

最終更新: 2016-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know your language very well

ベトナム語

bạn có đến việt nam bao giờ chưa

最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand your language

ベトナム語

ko hiểu tiếng nước của anh

最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, i don't know that language.

ベトナム語

không được rồi, tôi không biết ngôn ngữ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know your men.

ベトナム語

tôi không biết người của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know a foreign language

ベトナム語

tôi không biết tiếng nước ngoài

最終更新: 2024-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know

ベトナム語

tôi không biết

最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know.

ベトナム語

- không. tôi không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know your name yet

ベトナム語

tôi chưa biết tên bạn là gì

最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't know.

ベトナム語

- em không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know, your grace.

ベトナム語

thưa, tôi không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't know your friends.

ベトナム語

- em không biết các bạn của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know what his native language is

ベトナム語

tôi không biết tiếng mẹ đẻ của anh ta là gì

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't even know your last name.

ベトナム語

tôi còn chưa biết họ của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nah, i don't even know your name.

ベトナム語

không, tôi còn chưa biết tên cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-but i don't even know your name.

ベトナム語

- nhưng tôi còn chưa biết tên cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sorry i do not know your language

ベトナム語

tôi không

最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you don't know your king?

ベトナム語

ngươi không biết vua của ngươi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you think i don't know your behavior

ベトナム語

con tưởng ta không biết cách cư xử của con sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm afraid i don't know your name.

ベトナム語

tôi e là không rõ tên của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,934,725,607 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK