人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i don't remember
em không nhớ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
i don't remember.
- tôi không nhớ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
i don't remember!
tôi không...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i don't remember.
- chú không nhớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't remember well
bạn đi du lịch hay đi công tác ở đây
最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:
i don't remember well.
tôi không thích lắm
最終更新: 2022-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't remember much:
tôi không nhớ được nhiều:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't remember clearlykhi
khi tôi lớn hơn một chút
最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't remember a van.
tôi không nhớ gì về chiếc xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- there should be more.
- Đáng lẽ nhiều hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i don't remember everything.
cậu không nhớ tất cả mọi thứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't remember a thing.
tôi không nhớ gì hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't... i don't remember.
tôi không nhớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i don't remember saying that.
- mẹ không nhớ là có nói vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i don't... i don't remember that.
- tôi không... tôi không nhớ cái đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and there should be no boundary to human endeavor.
và cũng giống như sự nỗ lực của con người cũng không có giới hạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i don't remember "pigface" draper.
- con không nhớ draper " mặt heo" .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています