検索ワード: i feel happy charting you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i feel happy charting you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i feel happy

ベトナム語

mọi người ở đất nước của bạn cảm thấy như thế nào

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sometimes i feel happy.

ベトナム語

và đôi khi, tôi thấy hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i feel so happy when i'm with you.

ベトナム語

em rất vui khi ở bên anh.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-l feel happy.

ベトナム語

- ta cảm thấy hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i do feel happy and less troubled

ベトナム語

tôi thấy hạnh phúc và không còn những phiền muộn

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when do you feel happy?

ベトナム語

khi nào anh cảm thấy hạnh phúc ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i feel...

ベトナム語

cháu cảm thấy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i feel full

ベトナム語

tôi thấy đầy bụng

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how i feel.

ベトナム語

tình cảm của tớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i feel fine!

ベトナム語

anh bị thương khá nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- -** it makes you feel happy -**

ベトナム語

- -** sẽ làm em hạnh phúc -**

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i feel depressed

ベトナム語

khi nào bạn về việt nam

最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i feel alone.

ベトナム語

tôi rất cô đơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i feel incredible!

ベトナム語

thật tuyệt !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i feel great.

ベトナム語

- em cảm thấy rất tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i feel pretty."

ベトナム語

" tôi cảm thấy dễ thương"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

how happy i feel happy when i have a big family to cover and help me.

ベトナム語

thật hạnh phúc biết bao khi tôi có một gia đình lớn để chở che, giúp đỡ.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i almost forgot how good this feels. happy birthday!

ベトナム語

chúc mừng sinh nhật !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

..feel happy you got a husband.. who's in such great shape like this, huh?

ベトナム語

em nên vui lên vì có một người chồng có thân hình hấp dẫn thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can not imagine how happy i feel.

ベトナム語

bạn không thể tưởng tượng được tôi mừng cỡ nào đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,291,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK