人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i feel happy
mọi người ở đất nước của bạn cảm thấy như thế nào
最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
sometimes i feel happy.
và đôi khi, tôi thấy hạnh phúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel so happy when i'm with you.
em rất vui khi ở bên anh.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
-l feel happy.
- ta cảm thấy hạnh phúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i do feel happy and less troubled
tôi thấy hạnh phúc và không còn những phiền muộn
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
when do you feel happy?
khi nào anh cảm thấy hạnh phúc ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel...
cháu cảm thấy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel full
tôi thấy đầy bụng
最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
how i feel.
tình cảm của tớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel fine!
anh bị thương khá nặng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- -** it makes you feel happy -**
- -** sẽ làm em hạnh phúc -**
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel depressed
khi nào bạn về việt nam
最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel alone.
tôi rất cô đơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel incredible!
thật tuyệt !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i feel great.
- em cảm thấy rất tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"i feel pretty."
" tôi cảm thấy dễ thương"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
how happy i feel happy when i have a big family to cover and help me.
thật hạnh phúc biết bao khi tôi có một gia đình lớn để chở che, giúp đỡ.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
i almost forgot how good this feels. happy birthday!
chúc mừng sinh nhật !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
..feel happy you got a husband.. who's in such great shape like this, huh?
em nên vui lên vì có một người chồng có thân hình hấp dẫn thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you can not imagine how happy i feel.
bạn không thể tưởng tượng được tôi mừng cỡ nào đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: