プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
and i hate your face.
tôi không thích cái mặt của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i hate your baby!
tôi ghét cô!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hate...
ta ghét...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i fucking hate your guts.
em cực kì ghét anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i hate your guts anyway.
mình ghét cái bụng cậu lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hermione, i hate your cat.
- hermione à, mình ghét con mèo của bồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hate rain
tôi ghét trời mưa
最終更新: 2019-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hate you.
tôi ghét ông!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
i hate her!
tôi ghét bà ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i hate fate.
- tôi ghét số phận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i hate you!
- em ghét anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hate noise
tôi ghét tiếng ồn
最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hate boxing.
tôi ghét quyền anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hate americanos!
tôi ghét bọn mẽo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i hate nature.
- tớ ghét ở ngoài trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
um, i hate to interrupt your little, uh, love connection.
em biết rõ anh mà. rất tiếc phải phá hỏng sự lãng mạn của hai người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i hate shopping. - you'll love it.
- anh sẽ thích nó, là rất tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just protect your fake baby.
lấy tay che cái bầu giả đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you hate your sister so much
Đừng nói nữa, có thể chị cô hận cô vào đến xương tuỷ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your fake leg is really sexy.
chân giả của anh thật khêu gợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: