プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i have others also.
tôi còn có những người khác nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have.
- anh có nghĩ đến rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i have
- tôi thì tới rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i have.
- dạ phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i have!
- chính anh làm đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
printed matter is also included.
* mua kèm bộ giấy in / mực in màu.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
• printed matter is also included.
cảnh báo an toàn • ảnh in bằng máy in này chỉ được dùng vào mục đích giải trí cá nhân.
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
but i have also imagined, many times,
nhưng tôi cũng đã hình dung rất nhiều lần,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have also made... a projection chart!
tớ cũng đa làm một biểu đồ dự đoán!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have tapir, but i also found this boy.
anh săn được con heo rừng đồng thơi cũng bắt được thằng này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but we have also had successes.
nhưng chúng ta cũng đã có những thành công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we have also encountered an asshole
bao gi#7901; th#236; #273;#7871;n.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also included is the ecstasy and suffering and little instruction.
ngoài ra còn có thuốc, sự đau khổ và một bài học
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and may have also stopped his heart.
và có thể còn làm tim cậu ây ngừng đập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's much i've lost, but i have also gained.
tôi đã mất rất nhiều, nhưng tôi cũng đạt được nhiều thứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your criminal records have also been expunged.
tiền án của các cậu đã được xóa bỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have also come to the next stage in my life a school without shen chia-yi
tôi cũng đã đến được trạm kế tiếp của cuộc đời. một trường Đại học không có thẩm giai nghi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they have also attended national festival for architectural students.
tham gia các festival sinh viên kiến trúc toàn quốc.
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
but there have also been a series of dog attacks in slovenia.
nhưng cũng có hàng loạt những vụ chó tấn công người ở slovenia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
some ancient astronaut theorists believe they were created as a means of communicating messages to the gods... messages that may have also included a plea for them to return.
một số nhà lý luận về phi hành gia cổ đại tin rằng chúng được tạo ra như một phương tiện truyền tải thông điệp để giao tiếp với các thần... các thông điệp có thể cũng bao gồm một lời kêu gọi họ quay về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: